găng tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: găng tay+
- xem găng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "găng tay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "găng tay":
gang tay găng tay - Những từ có chứa "găng tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
flesh-glove mitten mitt gauntlet glove welt gage boxing-gloves fencing-gloves ungloved more...
Lượt xem: 606